Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – The Past Perfect Progressive Tense

thi qua khu hoan thanh tiep dien

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – The Past Perfect Progressive Tense

1. Cấu trúc (Form):

a. Câu khẳng định:

Subject    +     had    +     been     +    verb-ing
Ex: She was tired because she had been working very hard.
(Cô ấy mệt vì cô ấy đã làm việc rất vất vả.)

b. Câu phủ định:

Subject    +    had not/ hadn’t    +     been    +    verb-ing
Ex: I hadn’t been paying attention. (Tôi đã không để ý.)

c. Câu nghi vấn:

Had   +    subject    +   been    +    verb-ing?
Ex: Was the ground wet? Had it been raining?
(Đất bị ướt hả? Trời đã mưa phải không?)

2. Cách dùng (Use):

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả:

a. Hành động đã xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ.

Ex: I found the calculator. I‘d been looking for it for ages.
(Tôi đã tìm thấy cái máy tính. Tôi đã tìm nó lâu rồi.)

b. Hành động đã bắt đầu trước một một thời điểm trong quá khứ và kéo dài liên tục tới thời điểm đó.

Ex: When we came into class the teacher had been explaining for minutes.

(Khi chúng tôi vào lớp, thầy đã giảng bài được 15 phút.)


Read More

Thì quá khứ hoàn thành – The Past Perfect Tense

thi qua khu hoan thanh

Thì quá khứ hoàn thành – The Past Perfect Tense

1. Cấu trúc

a. Câu khẳng định:

Subject    +     had    +     past participle
Ex: I had left my wallet at home. (Tôi đã để quên ví ở nhà.)

b. Câu phủ định:

Subject    +     had not/ hadn’t     +    past participle
Ex: The house was dirty. They hadn’t cleaned it for week.
(Ngôi nhà rất dơ. Mấy tuần rồi họ không lau dọn nhà.)

c. Câu nghi vấn:

Had     +    Subject      +    past participle?
Ex: Where had he put his wallet? (Anh ấy đã để ví ở đâu?)

2. Cách dùng (Use):

Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả:

a. Hành động đã xảy ra và đã kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.

Ex: We had lived in Hue before 1975.
(Trước năm 1975 chúng tôi đã sống ở Huế.)

b. Hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động động quá khứ khác (hành động xảy ra trước dùng past perfect, hành động xảy ra sau dùng past simple.)

Ex: When I got up this morning, my farther had already left.
(Sáng nay, khi tôi thức dậy cha tôi đã đi rồi.)

c. Hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nào đó trong quá khứ.

Ex: By the time I met you, I had worked in that company for five years.

(Lúc tôi gặp anh, tôi đã làm việc cho công ty đó được 5 năm rồi.)
Read More

Thì quá khứ tiếp diễn – The Past Progressive Tense

thi qua khu tiep dien

Thì quá khứ tiếp diễn – The Past Progressive Tense

1. Cấu trúc (Form):

a. Câu khẳng định

I/ He/ She/ It               +           was
                                                                              +    Verb-ing
We/ You/ They             +          were
Ex: The children were playing football at the time.
(Lúc đó bọn trẻ đang đá bóng.)

b. Câu phủ định:
Subject     +      was/ were     +    not     +    verb-ing
Ex: I waved to her but she wasn’t looking.
(Tôi vẫy cô ấy nhưng cô ấy không nhìn thấy.)

c. Câu nghi vấn:

Was/ were      +     subject     +      verb-ing?
Ex: What were you doing at 10 o’clock last night?
(Lúc 10 giờ tối qua bạn đang làm gì?)

2. Cách dùng (Use):

Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả:

a. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể nào đó trong quá khứ.

Ex: I was doing my homework at 6 p.m last Sunday.
(Chủ Nhật trước, vào lúc 6 giờ chiều tôi đang làm bài tập về nhà.)

b. Hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở quá khứ.

Ex:
Yesterday, Mr. Smith was working in the laboratory all the afternoon.
(Suốt buổi chiều hôm qua ông Smith đã làm việc trong phòng thí nghiệm.)

c. Hành động đang diễn ra vào một thời điểm trong quá khứ thì một hành động quá khứ khác xảy đến (dùng thì past progressive cho hành động xảy ra trong một thời gian dài và thì past simple cho hành động xảy ra trong thời gian ngắn). Cách dùng này thường được dùng với các liên từ whenwhile.

Ex: When I came yesterday, he was sleeping.
(Hôm qua khi tôi đến, anh ta đang ngủ.)

d. Hai hay nhiều hành động diễn ra đồng thời trong quá khứ.

Ex: Yesterday, I was cooking while my sister was washing the dishes.
(Hôm qua, tôi nấu ăn trong khi chị tôi rửa bát đĩa.)

e. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ gây khó chịu cho người nói.

Ex: He was always ringing me up. (Anh ta cứ gọi điện cho tôi mãi)

♦ Lưu ý: 
Không dùng thì quá khứ tiếp diễn (past progressive) với các động từ chỉ nhận thức, tri giác hoặc sự sở hữu. Thay vào đó ta dùng thì quá khứ đơn.
Ex: When the students heard the bell, they left their class.

(Khi các học sinh nghe tiếng chuông, chúng rời khỏi lớp.) [NOT ….were hearing].


Read More

Thì quá khứ đơn – The Past Simple Tense

thi qua khu don

Thì quá khứ đơn – The Past Simple Tense

1. Cấu trúc (Form):

a. Câu khẳng định (Affirmative form):

I/ We/ You/ They/ He/ She/ It         +          verb (past tense)
Ex: I met him yesterday. (Hôm qua tôi đã gặp anh ấy.)

b. Câu phủ định (Negative form):

  • Đối với động từ be (was/were), thêm not sau be (was not = wasn’t; were not = weren’t)
Ex: He wasn’t present at class yesterday. (Hôm qua anh ta sẽ không đi học.)
  • Đối với động từ thường, dùng trợ động từ did.
Subject       +       did not/ didn’t      +     verb (bare-inf)
Ex: I did’t watch TV last night. (Tối qua tôi không xem TV.)

c. Câu nghi vấn (Interrogative form)

  • Đối với động từ be, đem be ra đầu câu.
Ex: Was the train ten minutes late? (Có phải xe lửa đã trễ 10 phút không?)
  • Đối với động từ thường, đặt trợ động Did ở đầu câu.
Ex: Did you see my son, Tom? (Tom, anh có nhìn thấy con trai tôi không?)

♦ Lưu ý: Cách chia động từ ở quá khứ đơn (past tense)
- Động từ có quy tắc (regular verbs): thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu.
Ex: finish  —>  finished                              work  —>  worked
- Động từ có quy tắc (irregular verbs): động từ ở cột 2 (V2 – past tense) trong bảng động từ bất quy tắc.
Ex: see  —>  saw                          go —> went
- Quá khứ đơn của động từ to be (am/is/are)was/ were (I/ he/ she/ it was; you/ we/ they were).
Trong câu phủ định và nghi vấn, động từ chính ở dạng nguyên mẫu (bare-inf)

2. Cách dùng (Use):

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả:

a. Hành động đã bắt đầu và đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ex: Tom went to Paris last summer. (Mùa hè trước, Tom đã đi Paris)

Cách dùng này thường được dùng với các trang từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian quá khứ: last week/ month/ year(tuần trước/ tháng trước/ năm trước…), ago (cách đây), yesterday (hôm qua).

b. Hành động đã xảy ra suốt một quãng thời gian trong quá khứ, nhưng nay đã hoàn toàn chấm dứt.

Ex: He worked in that bank for four years.
(Anh ta đã làm việc trong ngân hàng đó bốn năm.)  —> hiện nay anh ta không làm việc ở đó.

c. Hành động được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra thường xuyên trong quá khứ.

Ex: He always carried an umbrella. (Ông ta luôn mang theo dù.)

d. Một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.

Ex: When we saw the spaceship, we stopped the car.

(Khi chúng tôi nhìn thấy tàu vũ trụ, chúng tôi dừng xe lại.)
Read More

Luyện Phát Âm Tiếng Anh (Thầy Kenny N) - Tập 2 - Những Âm Các Bạn Thường Mắc Lỗi




Video - Luyện phát âm tiếng Anh miễn phí với thầy Kenny N, các bạn sẽ được học cách phát âm tiếng Anh đơn giản dễ hiểu nhất.

Read More

Cách thêm đuôi -ed và -ing (The Spelling of -ed and -ing forms)

cach them duoi ed va ing

Cách thêm đuôi -ed và -ing (The Spelling of -ed and -ing forms)

1. Động từ tận cùng bằng "e":

- Đuôi -ed: thêm d
Ex: hope -> hoped                decide -> decided              die -> died

- Đuôi -ing: bỏ -e và thêm -ing
Ex: take -> taking                  drive – > driving
  • Động từ tận cùng bằng -ee: giữ nguyên -ee và thêm -ing
Ex: see -> seeing          agree -> agreeing
  • Đuôi tận cùng bằng -ie: đổi -ie thành -y và thêm -ing
Ex: die -> dying            lie -> lying

2. Động từ có một âm tiết tận cùng bằng một nguyên âm và một phụ âm hoặc động từ có 2 âm tiết tận cùng bằng một nguyên âm được nhấn mạnh và một phụ âm:

=> Gấp đôi phụ âm và thêm -ed hoặc -ing
Ex: 
  • stop -> stopped – stopping
  • plan -> planned – planning
  • prefer -> preferred – preferring
  • control -> controlled – controlling
+ Không gấp đôi các phụ âm y, w, hoặc x.
Ex: fix -> fixed – fixing                             play -> played – playing

3. Động từ tận cùng bằng 2 phụ âm; động từ một âm tiết tận cùng bằng 2 âm nguyên âm và 1 phụ âm; động từ 2 âm tiết được nhấn âm đầu:

=> thêm -ed hoặc -ing
Ex:
  • work -> worked – working
  • rain -> rained – raining
  • visit -> visited – visiting
  • open -> opened – opening

4. Động từ tận cùng bằng một phụ âm + y

- Đuôi -ed   ==> đổi -y thành -i và thêm -ed
Ex: hurry -> hurried                        study -> studied
- Đuôi -ing   ==> thêm -ing
Ex: try -> trying                              reply -> replying

Động từ tận cùng bằng một nguyên âm + y  => thêm -ed hoặc -ing

Ex: enjoy -> enjoyed – enjoying                    play -> played – playing


Read More

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – The Future Perfect Progressive Tense

thi tuong lai hoan thanh tiep dien

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – The Future Perfect Progressive Tense

1. Cấu trúc:

a. Câu khẳng định:

Subject   +   will/ shall   +   have been    +   verb-ing

b. Câu phủ định:

Subject   +    won’t/ shan’t    +    have been   +   verb-ing

c. Câu nghi vấn:

Will/ Shall    +    Subject    +    have been   +   verb-ing?

2. Cách dùng (Use):

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai.
Ex:
- By March 15th, I‘ll have been working for this company for 6 years.
(Đến ngày 15 tháng 3, tôi sẽ (đã) làm việc cho công ty này đúng 6 năm.)
- They‘ll have been playing tennis for an hour when he comes.
(Lúc anh ta đến thì họ sẽ (đã) chơi quần vợt được một giờ rồi.)


Giống như thì tương lai hoàn thành, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường được dùng với các cụm từ trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng by.


Read More
Previous PostOlder Posts Home