Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – The Future Perfect Progressive Tense
1. Cấu trúc:
a. Câu khẳng định:
Subject + will/ shall + have been + verb-ing
b. Câu phủ định:
Subject + won’t/ shan’t + have been + verb-ing
c. Câu nghi vấn:
Will/ Shall + Subject + have been + verb-ing?
2. Cách dùng (Use):
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai.Ex:
- By March 15th, I‘ll have been working for this company for 6 years.
(Đến ngày 15 tháng 3, tôi sẽ (đã) làm việc cho công ty này đúng 6 năm.)
- They‘ll have been playing tennis for an hour when he comes.
(Lúc anh ta đến thì họ sẽ (đã) chơi quần vợt được một giờ rồi.)
Giống như thì tương lai hoàn thành, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn thường được dùng với các cụm từ trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng by.