Thì quá khứ hoàn thành – The Past Perfect Tense
1. Cấu trúc
a. Câu khẳng định:
Subject + had + past participle
Ex: I had left my wallet at home. (Tôi đã để quên ví ở nhà.)b. Câu phủ định:
Subject + had not/ hadn’t + past participle
Ex: The house was dirty. They hadn’t cleaned it for week.(Ngôi nhà rất dơ. Mấy tuần rồi họ không lau dọn nhà.)
c. Câu nghi vấn:
Had + Subject + past participle?
Ex: Where had he put his wallet? (Anh ấy đã để ví ở đâu?)2. Cách dùng (Use):
Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả:a. Hành động đã xảy ra và đã kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.
Ex: We had lived in Hue before 1975.(Trước năm 1975 chúng tôi đã sống ở Huế.)
b. Hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động động quá khứ khác (hành động xảy ra trước dùng past perfect, hành động xảy ra sau dùng past simple.)
Ex: When I got up this morning, my farther had already left.(Sáng nay, khi tôi thức dậy cha tôi đã đi rồi.)
c. Hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nào đó trong quá khứ.
Ex: By the time I met you, I had worked in that company for five years.(Lúc tôi gặp anh, tôi đã làm việc cho công ty đó được 5 năm rồi.)