Thì hiện tại tiếp diễn – The Present Progressive Tense
1. Cấu trúc (Form):
a. Câu khẳng định (Affirmative form)I + am
He/She/It + is + verb-ing
We/You/They + are
Ex: Look. That man is taking a photo of you.
(Nhìn kìa. Người đàn ông đó đang chụp hình bạn.)
Subject + am/is/are + not + verb-ing
Ex: The children aren’t playing in the yard at the momnet.
(Vào lúc này bọn trẻ không chơi trong sân.)
Am/is/are + subject + verb-ing?
Ex: What are you looking for? (Bạn đang tìm gì vậy?)
2. Cách dùng (Use):
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:
Ex:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì đó?)
- I am studying English. (Tôi đang học Tiếng Anh.)
- Listen! The baby is crying. (Nghe xem. Đứa bé đang khóc.)
Ex:
- I am reading an interesting book at the moment. I’ll lend it to you when I’ve finished it.
(Lúc này tôi đang đọc một cuốn sách rất hay. Khi nào đọc xong tôi sẽ cho bạn mượn.)
⇒
Điều này không có nghĩa là người nói đang đọc cuốn sách đó vào lúc nói,
mà là anh ta đã bắt đầu đọc nó nhưng chưa đọc xong. Anh ta đang đọc dở
cuốn sách.
- Susan is writing another book this year.
(Năm nay Susan đang viết thêm một cuốn sách nữa.)
⇒ Điều này không có nghĩa là lúc này cô ấy đang ngồi viết.
◊ Hai cách dùng này thường được dùng với các trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), right now (ngay lúc này), at present (hiện tại, bây giờ), at the moment (lúc này, hiện nay), at the present time (vào lúc này)…
c. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cách dùng này thường diễn tả một sự sắp xếp hoặc một kế hoạch đã được dự định trước và thường phải kết hợp với trạng từ chỉ thời gian tương lai (vì nếu không có trạng từ chỉ thời gian tương lai, người nghe dễ hiểu nhầm là hành động đang xảy ra).
Ex:
- He is coming tomorrow. (Ngày mai anh ta sẽ đến.)
- We are going to Mexico next year. (Năm tới chúng tôi sẽ đi Mexico.)
d. Hành động có tính chất tạm thời.
Ex:
- I often go to school by bike, but this week my bike breaks down so I am walking to school.
(Tôi thường đi học bằng xe đạp, nhưng tuần này xe đạp của tôi bị hỏng nên tôi đi bộ đến trường.)
- Jane is working at a sports shop for six week.
(Jane làm việc ở cửa hàng bán đồ thể thao trong 6 tuần.)
e. Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay sự khó chịu cho người nói. Cách dùng này được dùng với trạng từ always, continually, constantly.
Ex:
- He is always losing his keys. (Anh ta cứ đánh mất chìa khóa mãi.)
[= He loses his keys very often.]
- I‘m continually making silly mistakes. (Tôi luôn phạm những lỗi ngớ ngẫn.)
[= I make silly mistakes too often]
∇
Lưu ý:
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn (present progressive tense)
với các động từ chỉ nhận thức, tri giác hoặc sự sở hữu như: to be, see,
hear, understand, known, like, want, glance, feel, think, smell, love,
hate, realize, seem, remember, forget, own belong, have,… Với các động
từ này ta dùng thì hiện tại đơn (present simple).
Ex:
- I am tired now. (Bây giờ tôi đang mệt.)
- She wants to go for a walk at the moment. (Lúc này cô ta muốn đi dạo.)
- Do you see what I mean? (Bạn có hiểu những gì tôi muốn nói không?)