Thì quá khứ đơn – The Past Simple Tense
1. Cấu trúc (Form):
a. Câu khẳng định (Affirmative form):
I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + verb (past tense)
Ex: I met him yesterday. (Hôm qua tôi đã gặp anh ấy.)b. Câu phủ định (Negative form):
- Đối với động từ be (was/were), thêm not sau be (was not = wasn’t; were not = weren’t)
- Đối với động từ thường, dùng trợ động từ did.
Subject + did not/ didn’t + verb (bare-inf)
Ex: I did’t watch TV last night. (Tối qua tôi không xem TV.)c. Câu nghi vấn (Interrogative form)
- Đối với động từ be, đem be ra đầu câu.
- Đối với động từ thường, đặt trợ động Did ở đầu câu.
♦ Lưu ý: Cách chia động từ ở quá khứ đơn (past tense)
- Động từ có quy tắc (regular verbs): thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu.
Ex: finish —> finished work —> worked
- Động từ có quy tắc (irregular verbs): động từ ở cột 2 (V2 – past tense) trong bảng động từ bất quy tắc.
Ex: see —> saw go —> went
- Quá khứ đơn của động từ to be (am/is/are) là was/ were (I/ he/ she/ it was; you/ we/ they were).
Trong câu phủ định và nghi vấn, động từ chính ở dạng nguyên mẫu (bare-inf)
2. Cách dùng (Use):
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả:a. Hành động đã bắt đầu và đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ex: Tom went to Paris last summer. (Mùa hè trước, Tom đã đi Paris)Cách dùng này thường được dùng với các trang từ hoặc cụm trạng từ chỉ thời gian quá khứ: last week/ month/ year…(tuần trước/ tháng trước/ năm trước…), ago (cách đây), yesterday (hôm qua).
b. Hành động đã xảy ra suốt một quãng thời gian trong quá khứ, nhưng nay đã hoàn toàn chấm dứt.
Ex: He worked in that bank for four years.(Anh ta đã làm việc trong ngân hàng đó bốn năm.) —> hiện nay anh ta không làm việc ở đó.
c. Hành động được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra thường xuyên trong quá khứ.
Ex: He always carried an umbrella. (Ông ta luôn mang theo dù.)d. Một loạt hành động xảy ra kế tiếp nhau trong quá khứ.
Ex: When we saw the spaceship, we stopped the car.(Khi chúng tôi nhìn thấy tàu vũ trụ, chúng tôi dừng xe lại.)