Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – The Past Perfect Progressive Tense

thi qua khu hoan thanh tiep dien

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – The Past Perfect Progressive Tense

1. Cấu trúc (Form):

a. Câu khẳng định:

Subject    +     had    +     been     +    verb-ing
Ex: She was tired because she had been working very hard.
(Cô ấy mệt vì cô ấy đã làm việc rất vất vả.)

b. Câu phủ định:

Subject    +    had not/ hadn’t    +     been    +    verb-ing
Ex: I hadn’t been paying attention. (Tôi đã không để ý.)

c. Câu nghi vấn:

Had   +    subject    +   been    +    verb-ing?
Ex: Was the ground wet? Had it been raining?
(Đất bị ướt hả? Trời đã mưa phải không?)

2. Cách dùng (Use):

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả:

a. Hành động đã xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian trong quá khứ.

Ex: I found the calculator. I‘d been looking for it for ages.
(Tôi đã tìm thấy cái máy tính. Tôi đã tìm nó lâu rồi.)

b. Hành động đã bắt đầu trước một một thời điểm trong quá khứ và kéo dài liên tục tới thời điểm đó.

Ex: When we came into class the teacher had been explaining for minutes.

(Khi chúng tôi vào lớp, thầy đã giảng bài được 15 phút.)


Previous PostOlder Post Home