Thì tương lai tiếp diễn – The Future Progressive Tense
1. Cấu trúc:
a. Câu khẳng định:
Subject + will/shall + be + verb-ing
b. Câu phủ định:
Subject + won’t/shan’t + be + verb-ing
c. Câu nghi vấn:
Will/Shall + subject + be + verb-ing
2. Cách dùng (Use):
Thì tương lai tiếp diễn được dùng để diễn tả:a. Hành động đang xảy ra tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể nào đó ở tương lai.
Ex:- This time next week I‘ll be lying on th beach.
(Tuần tới, vào giờ này tôi đang nằm trên bãi biển.)
- Don’t phone me between 7 and 8. We‘ll be having dinner then,
(Đừng gọi cho tôi trong khoảng thời gian từ 7 đến 8 giờ. Giờ đó chúng tôi đang ăn tối.)
b. Hành động tương lai đang xảy ra thì một hành động khác xảy đến.
Ex:- The band will be playing when the President enters.
(Ban nhạc (sẽ) đang chơi khi Tổng Thống bước vào.)
- When Tom get home, I‘ll be sleeping.
(Khi Tom về nhà, tôi (sẽ) đang ngủ.)
c. Hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở tương lai.
Ex: My parent are going to London, so I‘ll be staying with my grandma for the next to weeks.(Cha mẹ tôi sẽ đi London, vì vậy trong 2 tuần tới tôi sẽ ở với bà.)
d. Hành động sẽ xảy ra như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trong thời gian biểu.
Ex:- The party will be starting at ten o’clock. (Buổi tiệc sẽ bắt đầu lúc 10 giờ.)
- I‘ll be seeing Sally this evening. (Tối nay tôi sẽ gặp Sally.)
- What time will your friend be arriving tomorrow?
(Ngày mai các bạn của anh sẽ đến vào lúc mấy giờ?)
==> Trong các ví dụ này will be + V-ing có nghĩa tương tự với thì hiện tại tiếp diễn dùng cho tương lai.
e. Thì tương lai tiếp diễn cũng có thể được dùng để hỏi một cách lịch sự về kế hoạch của một người nào đó.
Ex: Will you be working this weekend? (Cuối tuần này bạn có đi làm không?)