Thì tương lai hoàn thành – The Future Perfect Tense
1. Cấu trúc:
a. Câu khẳng định:
Subject + will/shall + have + past participle
b. Câu phủ định:
Subject + won’t/shan’t + have + past participle
c. Câu nghi vấn:
Will/ Shall + subject + have + past participle?
2. Cách dùng (Use):
Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả:a. Hành động sẽ được hoàn tất trước một thời điểm hoặc trước một hành động khác trong tương lai
Ex: They will have built that house by July next year.(Tháng 7 năm tới họ sẽ xây xong ngôi nhà đó.)
- Cách dùng này thường được dùng với các cụm trạng từ từ chỉ thời gian bắt đầu bằng by: by then, by that time, by the end of next month, by the 24th, by next June, …
b. Hành động xảy ra và kéo dài đến một thời điểm trong tương lai.
Ex: By the end of this month they will have lived here for four years.(Đến cuối tháng này họ (sẽ) đã sống ở đây được 4 năm rồi.)
♦ Lưu ý: Thì tương lai hoàn thành không được dùng trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, thì hiện tại hoàn thành được dùng để thay thế.
Ex: I will go with you when I have finished my homework.
(Tôi sẽ đi cùng bạn khi tôi đã làm xong bài tập về nhà.) –> [NOT I