Thì tương lai đơn – The Future Simple Tense
1. Cấu trúc (Form):
a. Câu khẳng định:
I/ We + will/ Shall+ verb (bare-inf)
You/ He/ She/ It/ They + will
Rút gọn: will/ shall —> ‘ll
Ex: I’ll be on holiday in August. (Tôi sẽ đi nghỉ vào tháng 8.)
b. Câu phủ định:
Subject + will/ shall + not + verb (bare-inf)
Rút gọn: will not –> won’t shall not –> shan’tEx: We won’t/ shan’t have time for a meal.
(Chúng ta sẽ không có thời gian để ăn.)
c. Câu nghi vấn:
Will/ Shall + subject + verb (bare-inf)?
Ex: Will you be at home this evening?(Chiều nay anh sẽ về nhà chứ?)
2. Cách dùng (Use):
Thì tương lai đơn thường được dùng đểa. Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc một hành động sẽ xảy ra trong một quãng thời gian dài ở tương lai.
Ex: The international conference will open next week.(Hội nghị quốc tế sẽ khai mạc vào tuần tới.)
b. Diễn đạt ý kiến, sự chắc chắn, sự dự đoán của người nói về một điều gì đó trong tương lai.
Ex: I’m sure he will come back soon. (Tôi chắc là lát nữa anh ấy sẽ về.)c. Đưa ra một lời hứa, lời đe dọa.
Ex:- I‘ll call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai.) —> [lời hứa]
- I‘ll hit you if you do that again. (Nếu con còn làm thế, mẹ sẽ đánh đòn.) —> [lời đe dọa]
d. Đưa ra quyết định ngay tức thì, khi ta quyết định hoặc đồng ý làm điều gì đó ngay lúc đang nói (will không được dùng để diễn đạt quyết định sẵn có hoặc dự định)
Ex:- There’s a postbox over there. I‘ll post these letter.
(Ở kia có thùng thư. Tôi sẽ gửi những lá thư này.)
- You still haven’t put those shelves up, Trevor. ~ OK, I’ll do it tomorrow.
(Trevor, anh vẫn chưa dựng những cái kệ đó lên. ~ Được rồi, ngày mai tôi sẽ làm.) –> [NOT
e. Đưa ra lời yêu cầu, lời đề nghị, và lời mời.
Ex:- Will you open the door? (Anh đóng cửa giúp tôi được không?) –> lời yêu cầu (request)
- I‘ll peel the potatoes. (Tôi gọt vỏ khoai tây nhé.) –> lời đề nghị (offer)
- Will you come to lunch? (Anh đến dùng cơm trưa nhé?) –> lời mời (invitation)
3. Các trạng từ thường được dùng: someday (một ngày nào đó), tomorrow (ngày mai), next week/ next month… (tuần tới, tháng tới…), soon (chẳng bao lâu nữa)…
♦ Lưu ý:
- Người Anh dùng I will/ I shall và we will/ we shall với nghĩa như nhau để nói về tương lai, nhưng shall ít được dùng hơn will. Shall được dùng trong lối văn trang trọng hoặc trong lời đề nghị hoặc gợi ý.
Ex: I shall see you at the meeting tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ gặp anh tại cuộc họp)
- Trong tiếng Anh của người Mỹ (American English), shall thường không được dùng để nói về thời gian trong tương lai.