Thì hiện tại hoàn thành – The Present Perfect Tense

ngu phap tieng anh thi hien tai hoan thanh

Thì hiện tại hoàn thành – The Present Perfect Tense

1. Cấu trúc (Form):

a. Câu khẳng định (Affirmative form):

I/We/You/They      +   have
                                                                     + past participle (V3)
He/She/It                 +    has

Rút gọn: I’ve/ you’ve/ we’ve/ they’ve                 He’s/She’s/It’s
Ex:
I have broken my leg. / I‘ve broken my leg.
(Tôi bị gãy chân).

b. Câu phủ định (Negative form):

Subject    +     have/has     +    not     + past participle (V3)
Rút gọn: have not —> haven’t                                                        has not —> hasn’t
Ex: John hasn’t finished his report yet.
(John chưa làm xong bản báo cáo của mình.)

c. Câu nghi vấn (Interrogative form):

Have/Has    +     subject     +    past participle (V3)?
Ex:  Have you seen Jane recently?
(Gần đây bạn có gặp Jane không?)

♣ Lưu ý: Cách chia động từ ở  quá khứ phân từ (past participle)
- Động từ có quy tắc (regular verbs): thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu.
Ex: finish –> finished                        work –> worked
- Động từ bất quy tắc (irregular verbs): động từ ở cột 3 (V3 – past participle) trong bảng động từ bất quy tắc.
Ex: see –> seen                       go –> gone

2. Cách dùng (Use):

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn đạt:

a. Hành động vừa mới xảy ra

Ex: I have just seen my old friend in the street.
(Tôi vừa mới gặp một người bạn cũ trên phố.)
George has bought a new car recently.
(George vừa mua ôtô mới.)

b. Hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động đã xảy ra.

Ex: I have visited Hanoi. (Tôi đã đi thăm Hà Nội.)
- Nếu muốn đề cập đến thời gian của hành động, ta phải dùng thì quá khứ đơn (past simple).
Ex: I visited Hanoi last month. (Tháng trước tôi đã đi thăm Hà Nội.)
♦ Tuy nhiên thì hiện tại hoàn thành có thể được dùng với các phó từ chỉ thời gian chưa hoàn tất (đối với lúc nói): today, this week, this month, this year,…
Ex: I‘ve visited Hanoi two times this month.
(Tháng này tôi đã đi Hà Nộ 2 lần.)

c. Hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và hành động này có thể còn được lặp lại trong hiện tại hoặc trong tương lai.

Ex: Susan really loves that film. She has seen it eight times!
(Susan thật sự thích bộ phim đó. Cô ấy đã xem bộ phim đó tám lần.)
- Nếu  không có liên quan đến hiện tại (sự việc đã xảy ra quá lâu hoặc hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ nhưng không còn có thể lặp lại) ta dùng thì quá khứ đơn.
Ex: The Chinese invented printing. (Người Trung Hoa đã phát minh thuật in.)

d. Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn trong hiện tại.

Ex: Tom has had a bad car crash. (Tom đã bị tai nạn ô tô nghiêm trọng.)
[nên bây giờ anh ấy đang nằm viện]
- Nếu không còn kết quả ở hiện tại, ta dùng thì quá khứ đơn (past simple).
Ex: Tom had a bad car crash. (Tom đã bị tai nạn ô tô nghiêm trọng.)
[nhưng hiện giờ anh ấy đã ra viện]

e. Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai. Cách dùng này thường kết hợp với các phó từ up to now, up to present, so far và các giới từ for, since.

Ex: Mary has lived in the town for ten years.
(Mary đã sống ở thị trấn này được 10 năm rồi) –>  hiện giờ cô ấy vẫn còn sống ở đó.
- Nếu hành động xảy ra trong một khoảng thời gian và đã chấm dứt trong quá khứ, ta phải dùng thì quá khứ đơn.
Ex: She lived in the town for ten years.
(Cô ấy đã sống ở thành phố này 10 năm) –> giờ cô ấy không còn sống ở đây nữa.

f. Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để thông báo tin mới hoặc loan báo một sự việc vừa mới xảy ra.

Ex:Ow! I‘ve cut my finger. (Ôi! Tôi bị đứt tay rồi.)
The road is closed. There has been an accident. (Đường đã bị chặn. Có tai nạn xảy ra.)
- Nhưng nếu ta tiếp tục nói một cách chi tiết thì ta dùng thì quá khứ đơn.
Ex:
A: Ow! I‘ve burnt myself. (Ôi! Tôi bị phỏng rồi)
B: How did you do that? (Làm sao mà bị phỏng vậy?)
C: I picked up a hot dish. (Tôi bưng đĩa thức ăn nóng.)

3. Các từ hoặc cụm từ thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành:

- just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- already: rồi
- before: trước đây
- ever: đã từng
- never: không bao giờ, chưa bao giờ
- for: trong khoảng ( dùng trước danh từ chỉ một khoảng thời gian)
- since: từ khi (dùng trước danh từ chỉ một điểm/mốc thời gian…)
- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
- so far  = until now  = up to now = up to present : cho đến bây giờ
- It/ this/ that is the first/ second/ most/ best/ only/ worst/ …: Đây là lần đầu/ lần thứ hai…

Ex: Have you ever been to London? (Anh đã bao giờ đến London chưa?)
I’ve never met him before. (Trước đây tôi chưa từng gặp anh ta.)
I have already had breakfast. (Tôi đã ăn điểm tâm rồi.)
Susan hasn’t finished the report yet. (Susan chưa làm xong bản báo cáo.)

♣ Lưu ý: Các phó từ này chỉ được dùng kèm với thì hiện tại hoàn thành trong các câu đơn. Đối với câu có từ 2 mệnh đề trở lên hoặc trong một đoạn văn thì động từ phải được chia theo ngữ cảnh chưa không phụ thuộc vào các phó từ.
Ex:
- He has just seen her. (Anh ấy vừa mới gặp cô ấy.)
But: He said that he had just seen her. (Anh ấy nói rằng anh ấy vừa mới gặp cô ấy.)
- I have already done my exercise. (Tôi đã làm bài tập rồi.)
But: When I came, the children had already done their exercises.

(Khi tôi đến thì bọn trẻ đã làm bài tập xong rồi.)
Next PostNewer Post Previous PostOlder Post Home